Những thuật ngữ được sử dụng rất nhiều trong các trận đấu Liên Minh Huyền Thoại chuyên nghiệp bởi chúng vừa ngắn gọn, vừa dễ hiểu.
Hiện tại, Liên Minh Huyền Thoại đã bước sang mùa thứ 7, tức tựa game này đã tồn tại, phát triển trong 7 năm qua. Tuy nhiên, đối với những người mới chơi, chắc hẳn sẽ có lúc bạn sẽ vô tình nghe thấy một số thuật ngữ được các game thủ sử dụng một cách thường xuyên. Được lấy chủ yếu từ các từ tiếng anh ngắn gọn, dễ nhớ, game thủ một khi thuộc lòng những thuật ngữ này sẽ có thể dễ dàng giao tiếp cùng đồng đội, có cơ hội thắng cao hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi xin tổng hợp những thuật ngữ dùng trong Liên Minh Huyền Thoại. Không chỉ được các bình luận viên, game thủ chuyên nghiệp sử dụng, ngay cả khi chơi với bạn bè, chúng tôi cũng nên khuyên bạn dùng những thuật ngữ này bởi chỉ cần một từ ngắn gọn, đồng đội cũng vẫn sẽ dễ dàng hiểu được bạn nói gì, chat gì và phối hợp nhuần nhuyễn với nhau hơn.
Outplay: Chơi trên cơ, chơi tốt hơn (một ai đó).
Highlight: điểm nhấn, điểm đáng chú ý.
Montage: xử lý phim, xử lý hình ảnh. Khác với Highlight, các video Montage là các video đã được xử lý hình ảnh (chỉnh sửa, cắt ghép, thêm hiệu ứng) để phù hợp với nhạc,…
Mechanic: cơ chế, phương pháp vận hành, kỹ năng xử lý. Từ này thường được sử dụng trong việc miêu tả cách chơi một tướng, hoặc miêu tả kỹ năng của một người chơi.
Rotate/rotation: di chuyển, đảo đường chiến thuật. Từ này được phát triển và sử dụng nhiều ở mùa 6 bởi bình luận viên nổi tiếng MonteCristo. Nó được dùng để miêu tả việc di chuyển chiến thuật của các đội để ăn các vị trí quan trọng trong game.
Roam: một hoặc hai người rời vị trí để đi đảo đường, kiểm soát những khu vực khác.
Objective: mục tiêu quan trọng. Từ này là từ chỉ chung cho các mục tiêu lớn như Baron, Rồng, Trụ, Nhà Lính, thậm chí là bùa xanh hoặc bùa đỏ.
VD: Phong cách chơi của người Hàn được gọi là Objective-based gaming, có nghĩa là phong cách chơi tập trung vào việc ăn các mục tiêu lớn rồi thắng game, thay vì đánh nhau liên tục như ở Trung Quốc.
Markman: xạ thủ
ADC (attack damage carry): tướng sát thương vật lý gánh đội, bao gồm cả các tướng tay ngắn nhiều sát thương như Talon, Zed,… nhưng vẫn được sử dụng chủ yếu để miêu tả các tướng xạ thủ.
ACE: Quét sạch
AD, Attack Damage: chỉ số sát thương vật lý.
AFK: Away From Keyboard, những người đứng 1 chỗ không chơi khi game đang diễn ra.
Aggro, Aggression: bạn trở thành mục tiêu của lính hoặc trụ.
AI, Artificial Intelligence: đối thủ máy/bot đã được lập trình sẵn để đấu với bạn.
AoE, Area of Effect: các chiêu thức diện rộng, trúng nhiều mục tiêu.
AP, Ability Power: chỉ số sát thương phép thuật.
AP Ratio: Tỷ lệ tăng chỉ số sát thương phép thuật của nhân vật lên, ví dụ AP Ratio 50% thì cứ 2 điểm AP của nhân vật lại được +50% là 1.
AR, Armor: giáp, giảm sát thương vật lý.
ArP, Armor Penetration: điểm xuyên giáp.
AS, Attack Speed: tốc độ đánh.
B: Back, quay về, lùi lại.
Recall: biến về hồ máu
BrB: Be Right Back, trở lại ngay.
Backdoor: 1 hoặc hơn một nhân vật phá trụ, nhà lính, nhà chính mà không có sự giúp sức của lính.
Bait, Baiting: mồi nhử, ở một ví trí tưởng chừng dễ bị giết để dụ đối thủ nhưng rồi thắng trong trận đánh nhờ sự giúp sức của đồng đội bất ngờ xông ra.
BG, Bad Game: nhận định sau trận đấu là 1 trận đấu tồi, đối lập với GG.
Bot: tương tự như AI.
Botlane: đường dưới.
Brush: bụi cỏ, bụi rậm.
Buffed: là các phép thuật hỗ trợ giúp bạn tăng các chỉ số nhất định, các buff chủ yếu có từ các tướng hỗ trợ support, buff xanh và đỏ trong rừng. Từ này còn dùng để chỉ việc nhà phát triển tăng sức mạnh cho một tướng nào đó.
Care: cẩn thận.
CC, Crowd Control: các chiêu thức có khả năng ảnh hưởng đến chuyển động của đối thủ như Fear/hù dọa, Silence/không sử dụng được chiêu, Taunt/ khiến quân địch nhắm đánh mình, Stun/làm choáng, Slow/làm chậm.
CD/Cooldown: thời gian hồi chiêu.
CDR, Cooldown Reduction: giảm thời gian hồi chiêu.
Champ, Champion: tướng.
CrC, Critical Strike Chance: tỷ lệ cơ hội có đòn đánh chí mạng.
CrD, Critical Strike Damage: tỷ lệ sát thương đòn đánh chí mạng có thể gây ra.
Creeps: lính.
CS: Creep Score/số lính bị giết.
Turret: Trụ
Dive, Tower Diving: đi vào tầm ngắm của trụ đối phương để cố giết một tướng đội bạn.
DoT, Damage over Time: gây sát thương giảm máu từ từ chứ không phải 1 lúc lên đôi thủ.
DPS, Damage Per Second: giành để chỉ cách xây dựng tướng có thể gây nên sát thương lớn trong thời gian ngắn, sự dụng nhiều đồ gây sát thương.
ELO: hệ thống tính điểm trong Ranked Game/ Game xếp hạng.
Facecheck: kiểm tra bụi rậm.
Farm/Farming: giết lính để kiếm tiền.
Farmed: những ai có nhiều gold/ tiền sau khi đã giết nhiều lính/minion.
Fed: những người có nhiều tiền sau khi giết được nhiều tướng của đối thủ.
Feeding: nhưng người liên tục để tướng của họ bị giết, khiến cho đối thủ có nhiều tiền.
Gank: bất ngờ hỏi thăm đối thủ, từ thường được sử dụng cho các tướng đi rừng.
GG, Good Game: game hay, thường được sử dụng khi hết trận đấu hay, trái với BG.
GP5: Gold/vàng tăng mỗi 5 giây.
Harassing: quấy rối, khiến đối thủ không thể farm khi luôn bị rỉa máu.
Laning: giai đoạn đi đường.
HP, Hit Points, Health Points: số máu.
HP5, Health Regen: số máu hồi phục mỗi 5 giây.
IAS, Increased Attack Speed: tăng tốc độ đánh.
Initiate: mở giao tranh, có thể bắt đầu với tướng có chiêu ảnh hưởng CC/Crowd Control hoặc tanker.
Invade: xâm nhập vào rừng đối thủ, thường là kéo cả đội vào rừng đối thủ đầu game để cướp buff.
Early game: giai đoạn đầu trận.
Mid game: giai đoạn giữa trận.
Late game: giai đoạn cuối trận.
Juke, Juking: bạn lừa đối thủ và chạy thoát khỏi tầm nhắm mà chủ yếu nhờ bụi rậm hay sự hỗn loạn của cuộc chiến với các kỹ năng khác nhau.
Jungling/Jungle/Forest: giết quái trong rừng.
Kiting/Kite: thả diều, liên tục đánh – lùi – đánh – lùi khiến cho đối thủ mất máu mà không đánh lại được (thường là tướng AD đánh xa).
Lane: đường đi của các lính/ minions, đường trên/ top – đường giữa/ mid – đường dưới/bot.
Last Hit: đánh đòn cuối cùng vào quái để hạ gục nhằm có tiền/ gold.
Leash: kéo quái ra để giúp đồng đội đánh.
Leaver: người thoát game khi chưa kết thúc.
Metagame: những diễn biến thường xuyên xảy ra trong game. Ví dụ như meta hỗ trợ lên full sát thương hiện tại.
MIA, Missing in Action, Miss: khi 1 tướng đối thủ ở lane không trong tầm nhìn, không biết họ ở đâu (mid ms: tướng đường giữa không trong tầm nhìn, top ms: tướng đường trên …, bot ms: tướng đường dưới…, sp ms: tướng hỗ trợ…).
Mid, Middle: đường giữa.
MOBA: Multiplayer Online Battle Area, từ được sử dụng cho những game như League of Legends, từ này được LoL đặt ra để tạo sự khác biệt với ARTS (Action Real Time Strategy) thường được gắn với các tựa game như DOTA, cụm từ MOBA đã dần dần thay thế ARTS.
Regen: Hồi phục máu và năng lượng.
MP, Mana Points: điểm năng lượng.
MP5, Mana Regen: điểm năng lượng phục hồi mỗi 5 giây.
MPen, MrP, Magic Penetration: xuyên kháng phép.
MR, Magic Resist: kháng phép.
MS, Movement Speed: tốc độ di chuyển.
Nerfed: khi nhà phát triển đưa ra sự thay đổi làm yếu đi các tướng để giúp game trở nên cân bằng hơn.
Noob: newbie, so sánh người mới tập chơi.
Offtank: Offensive Tank, là tanker được dự phòng nếu tanker chính không ở trên bản đồ, Offtank ngoài ra còn có khà năng gây sát thương khá tốt.
OOM, Out of mana: hết năng lượng/ mana.
OP, Overpowered: được người chơi sử dụng cho các vật phẩm hay tướng quá mạnh so với mặt bằng chung của game.
Ping: bấm báo động vào bản đồ nhỏ.
Poke: một cách harrass/ quấy rối phổ biến khi sử dụng chiêu thức có phạm vi rộng để rỉa máu đối thủ, khiến đổi thủ mất màu và mình vẫn trong phạm vi an toàn.
Pushing: tấn công lane/ đường với mục tiêu quét sạch lính/minions và trụ/tower
Re: trở lại, thường sử dụng cho đối thủ vừa xuất hiện lại sau khi miss.
River: sông cắt ngang map.
Scales: mức độ chiêu của bạn mạnh hơn nhờ vật phẩm mua.
Scaling: thường được sử dụng cho mức độ ảnh hưởng của Ngọc/ Runes.
Skill Shot: chiêu mà bạn phải nhắm bắn và trúng địch bằng kỹ năng của mình.
Tank: tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, là tướng phải sống dai, nhiều máu, giáp cao.
Team Fight: giao tranh tổng 5v5.
Top: đường trên.
TP, Tele, Teleport: là phép bổ trợ giúp bạn dịch chuyển đến các mục tiêu (lính/ minion, tháp/ towers, mắt/ ward hay nấm của Teemo) bên phe mỉnh.
Troll: người feed nhiều phá game, afk.
Ulti/ Ultimate: chiêu cuối, tuyệt chiêu phím R của các tướng.
UP, Underpowered: được người chơi sử dụng cho các vật phẩm hay tướng quá yếu so với mặt bằng chung của game.
Rune: Ngọc bổ trợ.
Spell: Phép bổ trợ.
Heal: Phép bổ trợ Hồi Máu.
Ghost: Phép bổ trợ Tăng Tốc.
Barrier: Phép bổ trợ Lá Chắn.
Ignite: Phép bổ trợ Thiêu Đốt.
Flash: Phép bổ trợ Tốc Biến.
Exhaust: Phép bổ trợ Kiệt Sức.
Cleanse: Phép bổ trợ Thanh Tẩy.
Smite: Phép bổ trợ Trừng Phạt.